WoahTee is a clothing brand that specializes in designing and selling unique and stylish tee shirts. The brand has been making a name for itself in the fashion industry for its high-quality materials, attention to detail, and its ability to capture the essence of street culture and trends.

Viết biểu tượng cảm xúc bằng ký tự đặc biệt

1.Các ký tự ghép thành biểu cảm trên khuân mặt:
2.Ký tự 12 cung hoàng đạo
3.Kí tự Sao – Hoa = Stars & Flowers
4.✪ ✩ ✰ ✫ ✬ ✭ ★ ⋆ ✢ ✣ ✤ ✥ ❋ ✦ ✧ ✱ ✶ ✷ ✴ ✸ ✺ ✻ ❇ ❈ ❉ ❊ ✽ ✾ ✿ ❁ ❃ ❋ ❀
5.Kí tự về thời tiết – Weather
6.☀ ☼ ☁ ❅ ☃ ℃ ℉ ϟ
7.Kí tự trong cờ Vua – Chess
8.♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ ♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙
Các ký tự ghép thành biểu cảm trên khuân mặt:
✿◕ ‿ ◕✿ ❀◕ ‿ ◕❀ ❁◕ ‿ ◕❁ (◡‿◡✿) (✿◠‿◠)
≥^.^≤ (>‿◠)✌ ≧✯◡✯≦✌ ≧◠◡◠≦✌ ≧’◡’≦ =☽
≧◔◡◔≦ ≧◉◡◉≦ ≧✯◡✯≦ ≧❂◡❂≦ ≧^◡^≦ ≧°◡°≦
^o^ ^.^ ᵔᴥᵔ ^^ (°⌣°) ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶ =^.^= (•‿•) (^L^) (>‿♥)
♥‿♥ ◙‿◙ ^( ‘‿’ )^ ^‿^ 乂◜◬◝乂
(▰˘◡˘▰) < (^^,) > ».« ಠ_ృ ಥ_ಥ
v_v ►_◄ ►.◄ >.< ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ
מּ_מּ ಸ_ಸ ಠ,ಥ ໖_໖ Ծ_Ծ ಠ_ಠ
●_● (╥﹏╥) ( ´_⊃`) (►.◄) (ு८ு)
(ಠ_ರೃ) (◕︵◕) *-* ^( ‘-’ )^ ఠ_ఠ
ಠ~ಠ ರ_ರ {•̃̾_•̃̾} 【•】 _【•】 v( ‘.’ )v
».« >.< ॓_॔ (-”-) (>.<) \m/(>.<)\m/ ⊙▃⊙ O.o v(ಥ ̯ ಥ)v (ㄒoㄒ) \˚ㄥ˚\
õ.O (O.O) ⊙.◎) ๏_๏ |˚–˚| ‘Ω’
ಠoಠ ☼.☼ ♥╭╮♥ ôヮô ◘_◘ ਉ_ਉ
$_$ ◄.► ~,~ ಠ▃ಠ ತಎತ ˚⌇˚
॓.॔ ‹•.•› ಸ_ಸ ~_~ ˘˛˘ ^L^
句_句 (°∀°) ヽ (`Д´)ノ ‹(•¿•)› (•̪●) (╥╥)
(✖╭╮✖) ⊙︿⊙ ⊙﹏⊙ ●︿● ●﹏●
{(>_<)} o(╥﹏╥)o (`・ω・´) இ_இ (• ε •)
(●´ω`●) १|˚–˚|५ (>‘o’)> ^( ‘-’ )^ <(‘o’<)
@(ᵕ.ᵕ)@ (*≗*) (─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯\(©¿©) /¯
◤(¬‿¬)◥ (∪ ◡ ∪) (*^ -^*) (●*∩_∩*●)
◖♪_♪|◗ •(⌚_⌚)• !⑈ˆ~ˆ!⑈ ⋋ō_ō` ‹(•¿•)›
Ký tự 12 cung hoàng đạo
♒ Bảo Bình (Aquarius) ♊ Song Tử (Gemini) ♎ Thiên Bình (Libra) ♊ Song Tử(Gemini) ♋ Cự Giải (Cancer) ♏ Scorpio (Hổ Cáp) ♈ Bạch dương (Aries) ♌ Sư Tử (Leo) ♐ Nhân Mã (Sagittarius) ♉ Kim Ngưu (Taurus) ♍ Xử Nữ (Virgo) ♑ Ma Kết (Capricorn)
Kí tự Sao – Hoa = Stars & Flowers
✪ ✩ ✰ ✫ ✬ ✭ ★ ⋆ ✢ ✣ ✤ ✥ ❋ ✦ ✧ ✱ ✶ ✷ ✴ ✸ ✺ ✻ ❇ ❈ ❉ ❊ ✽ ✾ ✿ ❁ ❃ ❋ ❀
Kí tự về thời tiết – Weather
☀ ☼ ☁ ❅ ☃ ℃ ℉ ϟ
Kí tự trong cờ Vua – Chess
♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ ♔ ♕ ♖ ♗ ♘ ♙
Kí tự bộ tú lơ khơ – Cards
♠ ♣ ♥ ♦ ♤ ♧ ♡ ♢
Bảng ký tự đặc biệt ghép thành biểu tượng cảm xúc có kèm theo ý nghĩa:
Biểu tượng, icon
Ý nghĩa
Biểu tượng, icon
Ý nghĩa
(._.)
Uh oh
(!__!)
Buồn
(-__-)
Đau, buồn ngủ, mệt
(o_O
) Hoài nghi, ngờ vực
(;_ )
Khóc
(*O*)
Không thể tin được
(T_T)
Khóc, buồn
(-O-)
Kiêu căng, khoe khoang
(@_@)
Choáng váng, chóng mặt
([o])
Khóc lóc, kêu la
(O_O)
Sửng sốt, ngạc nhiên
([-])
Khóc lóc, kêu la
(*^*)
Ngạc nhiên, kinh ngạc
(-_o) , 8(>_
Nháy mắt
(^o^)
Sung sướng, vui mừng
(ô_ô)
“Đang nhìn cái gì thế ???”
(¬_¬)
Bực bội
(z_z)
Buồn ngủ, ngái ngủ
(¬_¬”)
Bực mình
(9_9)
Không ngủ được
(X_X)
Chết
(>>)
Nhìn chỗ khác
(=_=)
Chán
(~o~)
“Mày điên quá”
(*-*)
Yêu thích
(^_^)/~~
Tạm biệt
(;_/~~~
Tạm biệt (khóc)
(ToT)/~~~
Nói tạm biệt
p(^^)q
Chúc may mắn
(^-^)V
“Victory !!!”
\(^o\) (/o^)/
Nhảy múa
(#_#)
Bị đánh bại
(p_q)
Bối rối, ngượng
(n///n)
Nhút nhát, e thẹn
(;O
Khóc căy đắng
(o_o)
“Không đùa chứ ???”
(^_^)
Vui vẻ, hạnh phúc
*(^O^)*
Vui hơn, hạnh phúc hơn
(_O_)
duh
(.O.’)
Bối rối, ngượng
(-_-:
wink
(’_”)
Nghiêm túc
(?_?)
“Cái gì ???”
(’O”)
Hát
m(_ _)m
Đang ngủ trên bàn, bỏ cuộc
w(^o^)W
Wow !!!
(=^_^=)
Mèo
(>.
Agrrừ
($v$)
Tham lam
(-.-)zzzzz
Đang ngủ
(~_^)
Nháy mắt
( )( O . O )( )
Khỉ
( L_____L ) ~zzz
Đang ngủ
(^w^)
Hạnh phúc, vui vẻ
(>w
sung sướng vô vùng
(OwO)
Wow !!!
(^;_;^)
Khóc hạnh phúc
(ò_ô)
“Cái gì thế ???”
(õ_ó)
“Uhhh
(u_u)
Buồn
(ú_ú)
Đau ốm
(>*¬*)
Chảy nước mũi
(ñ_ñ)
Cười giả tạo
(Y_Y)
Buồn vô tận
($_$)
“Tiền tiền”
(ò_ó)
Tức điên
(♥_♥)
Đang yêu
(xOx)
“Noooooooooooooooooo”
(>O
kinh quá, khiếp quá
(o|o)
Bất ngờ
(U_U)
“Tôi xin lỗi”
(.-.)
Bị sốc
(>*-*>)
Ôm
^(*-*)^
Đầu hàng
(^-^)b
Thành công
\(*O*)/
Khó tin, tuyệt vời
(^^)//
Cổ vũ
((((((^_^:
Trốn
(^o^)y
Làm lành
(ñ_ñ)
Cười giả tạo

0コメント

  • 1000 / 1000